en‧vn
basic
popular
shopping
food
introduction
dating
directions
counting
most popular
♫
xin
chào
‧
hello / hi
tạm
biệt
‧
goodbye
♫
cảm
ơn
‧
thank you
♫
không
có
gì
‧
you are welcome
♫
xin
lỗi
‧
sorry
♫
không
sao
‧
no problem
dạ
/
vâng
‧
yes
♫
không
‧
no
làm
ơn
‧
please
bạn
khỏe
không
‧
how are you?
tôi
khỏe
‧
I'm fine
♫
tôi
không
hiểu
‧
I don't understand
tôi
không
biết
‧
I don't know
đi
thôi
‧
let's go!
♫
bao
nhiêu
tiền
‧
how much [money]?
♫
tôi
tên
là
[Vân]
‧
my name is [Van]
tôi
yêu
bạn
‧
I love you
tôi
đói
‧
I'm hungry
tôi
khát
‧
I'm thirsty
ở
đâu
…
‧
where is …?